Có 1 kết quả:
平起平坐 píng qǐ píng zuò ㄆㄧㄥˊ ㄑㄧˇ ㄆㄧㄥˊ ㄗㄨㄛˋ
píng qǐ píng zuò ㄆㄧㄥˊ ㄑㄧˇ ㄆㄧㄥˊ ㄗㄨㄛˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to be on an equal footing
Bình luận 0
píng qǐ píng zuò ㄆㄧㄥˊ ㄑㄧˇ ㄆㄧㄥˊ ㄗㄨㄛˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0